Có 2 kết quả:

扶栏 fú lán ㄈㄨˊ ㄌㄢˊ扶欄 fú lán ㄈㄨˊ ㄌㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

handrail

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

handrail

Bình luận 0